Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định tới quá trình học tiếng Anh của bạn có tốt hay không. Vì thế những từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học sau đây sẽ cực kỳ quan trọng và cần thiết cho người mới bắt đầu. Cùng tham khảo các từ vựng dưới đây và học thật kỹ nhé!
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học hiệu quả
- Spicy: Có gia vị
- Spend: Tiêu tiền
- Spell: Đánh vần
- Special: Đặc biệt
- Speak: Nói
- Sour: Chua
- Soup: Súp
- Sound: Âm thanh
- So-so: Đại khái, vừa vừa
- Sorry: Tiếc
- Sore: Đau
- Soon: Sớm
- Song: Bài hát
- Son: Con trai
- Sometimes: Thỉnh thoảng
- Something: Cái gì đó
- Someone: Người nào đó
- Someday: Một ngày nào đó
- Some: Vài
- Solution: Giải pháp
- Software : Phần mềm
- Soda: Nước sô đa
- Socks: Vớ
- Soccer: Bóng đá
- Soap: Xà phòng
- Snow: Tuyết
- Sneeze: Hắt hơi
- Snack: Món ăn nhẹ
- Smoke: Khói
- Smile: Mỉm cười
- Smell: Ngửi
- Smart: Thông minh
- Small: Nhỏ
- Slowly: Chậm
- Slower: Chậm hơn
- Slow: Chậm
- Sleep: Ngủ
- Sky: Trời
- Skirt: Váy
- Skin: Da
- Skill: Kỹ năng
- Ski: Trượt tuyết
- Size: Cỡ
- Situation: Tình huống
- Sister: Nữ tu sĩ
- Sister: Chị, em gái
- Sir: Thưa ông
- Sing: Hát
- Since: Kể từ
- Simple: Đơn giản
- Silent: Yên lặng
- Sign: Ký tên/dấu hiệu
- Sick: Ốm
- Shut: Đóng
- Shower: Mưa rào
- Show: Chỉ cho xem
- Show: Buổi trình diễn
- Shout: La lớn
- Should: Nên
- Short: Ngắn
- Shoes: Giày
- Shirt: Áo sơ mi
- She: Cô ta
- Shave: Cạo râu
- Share: Chia sẻ, cổ phần
- Shampoo: Thuốc gội đầu
- Several: Vài
- Serious: Nghiêm túc
- September: Tháng chín
- Separate: Riêng rẽ
- Sentence : Câu
- Send: Gửi, phái đi
- Sell: Bán
- Seem: Dường như
- See: Thấy
- Secret: Bí mật
- Second: Thứ nhì
- Seat: Chỗ ngồi
- Season: Mùa
- Seafood: Hải sản
- Scream: Thét
- Score: Điểm số
- Scold: Trách mắng
- Scissors: Cái kéo
- Scientist: Nhà khoa học
- School: Trường
- Schedule: Thời biểu
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Say: Nói
- Save: Cứu
- Saturday : Thứ bảy
- Sandwich: Bánh xăng uých
- Sand: Cát
- Same: Cũng như vậy
- Salt: Muối
- Salad: Rau sống
- Safe: An toàn
- Sad: Buồn, tồi tệ
- Ability: Khả năng, năng lực
- Able: Có năng lực, có tài
- About: Khoảng, về
- Accident: Tai nạn, rủi ro
- Believe : Tin, tin tưởng
- Blood: Nghĩa là máu hay sự chém giết
- Change : Thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
- Danger: Có nghĩa là nguy hiểm
- Determine: Xác định, định rõ; quyết định
- Discuss : Thảo luận, tranh luận
- Experience: Kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
- Famous : Nổi tiếng
- Gather: Tập hợp; hái, lượm, thu thập
- Guess: Đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
- Human: Con người, loài người
- Industry: Công nghiệp, kỹ nghệ
- Instrument: Dụng cụ âm nhạc khí
- Liquid: Có nghĩa là chất lỏng
- Lost: Thua, mất
- Material: Nguyên vật liệu, vật chất, hữu hình
- Modern : Hiện đại, tân tiến
- Moment: Chốc, lát
- Mouth: Miệng
Với danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học này hy vọng các bạn sẽ có được sự chuẩn bị căn bản và đầy đủ nhất để học tiếng Anh lên các trình độ cao hơn nữa nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và sớm giao tiếp được thành thạo nhé!
Comment here