Trong bài viết dưới đây, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh miêu tả đức tính, vẻ đẹp của người phụ nữ nhân ngày 8/3 sắp tới nhé.
Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình
Aunt/ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì
Daughter/ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái
Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà
Granddaughter/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái
Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ
Niece/niːs/: Cháu gái
Sister/ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái
Những tính từ tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Adorable (adj )/əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
Attractive (adj)/əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
Beautiful (adj)/ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
Benevolent (adj)/bəˈnevələnt/: nhân ái
Capable (adj)/ˈkeɪpəbl/: đảm đang
Compliant (adj)/kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
Faithful (adj)/ˈfeɪθfl/: thủy chung
Industrious (adj)/ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
Lovely (adj)/ˈlʌv.li/: đáng yêu
Elegance (adj)/ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
Painstaking (adj)/ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
Resilient (adj)/rɪˈzɪliənt/: kiên cường
Resourceful (adj)/rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
Sacrificial (adj)/ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
Virtuous (adj)/ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
Thrifty (adj)/ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
Tidy (adj)/ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
Graceful (adj)/ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
Sensitive (adj)/ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
Soothing (adj)/ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
Vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại trong tiếng Anh
Change /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi
Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
Go shopping: Đi mua sắm
Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
Play tennis: Chơi quần vợt
Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị
Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
Role/rəʊl/: Vai trò
Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
Unequal/ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
Violence/ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
Visit her parents: Thăm bố mẹ
Work to get money: Đi làm kiếm tiền
Hy vọng rằng với những từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ ngày 8/3 mà Benative chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn gửi tới những lời yêu thương nhất đến những người phụ nữ của mình.
Comment here