Việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo những chủ đề quen thuộc hàng ngày sẽ giúp cho các bé dễ nhớ hơn, bởi vì khi nhìn thấy chúng hàng ngày bé sẽ đọc tên của chúng, một lần học sẽ là một lần nhớ. Hôm nay, hãy cùng các bé học những từ vựng về chủ đề đồ vật trong Gia đình dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề đồ dùng gia đình chất liệu cứng
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Armchair | /’ɑ:mt∫eə/ | Ghế có tay vịn |
2 | Bed | /bed/ | Giường |
3 | Bedside table | /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ | Bàn để cạnh giường ngủ |
4 | Bookcase | /’bukkeis/ | Giá sách |
5 | Bookshelf | /’buk∫elf/ | Giá sách |
6 | Chair | /t∫eə/ | Ghế |
7 | Chest of drawers | /ʧɛst ɒv drɔːz / | Tủ ngăn kéo |
8 | Clock | /klɔk/ | Đồng hồ |
9 | Coat stand | /kəʊt stænd / | Cây treo quần áo |
10 | Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbl / | Bàn uống nước |
11 | Cupboard | /’kʌpbəd/ | Tủ chén |
12 | Desk | /desk/ | Bàn |
13 | Double bed | /ˈdʌbl bɛd/ | Giường đôi |
14 | Mirror | /’mirə/ | Gương |
15 | Piano | /’piænou/ | Đàn piano |
16 | Sideboard | /’saidbɔ:d/ | Tủ ly |
17 | Sofa | /’soufə/ | Ghế sofa |
18 | Stool | /stu:l/ | Ghế đẩu |
19 | Wardrobe | /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo |
20 | Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt / | Tủ đựng giấy tờ |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các đồ đạc có chất liệu mềm
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Blanket | /’blæηkit/ | Chăn |
2 | Carpet | /’kɑ:pit/ | Thảm trải nền |
3 | Cushion | /’ku∫n/ | Đệm |
4 | Duvet | /’dju:vei/ | Chăn |
5 | Pillow | /’pilou/ | Gối |
6 | Rug | /rʌg/ | Thảm lau chân |
7 | Sheet | /∫i:t/ | Ga trải giường |
8 | Tablecloth | /’teiblklɒθ/ | Khăn trải bàn |
9 | Towel | /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ | Khăn tắm |
10 | Wallpaper | /’wɔ:l,peipə/ | Giấy dán tường |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các thiết bị gia dụng
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
2 | Bathroom scales | /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/ | Cân sức khỏe |
3 | CD player | /siː-diː ˈpleɪə/ | Máy chạy CD |
4 | Electric fire | /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/ | Lò sưởi điện |
5 | Game console | /geɪm kənˈsəʊl/ | Máy chơi điện tử |
6 | Gas fire | /gæs ˈfaɪə/ | Lò sưởi ga |
7 | Hoover | /’hu:və/ | Máy hút bụi |
8 | Iron | /’aiən/ | Bàn là |
9 | Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
10 | Radiator | /’reidieitə/ | Lò sưởi |
11 | Radio | /’reidiou/ | Đài |
12 | Record player | /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/ | Máy hát |
13 | Spin dryer | /spɪn ˈdraɪə/ | Máy sấy quần áo |
14 | Stereo | /’steriou/ | Máy stereo |
15 | Telephone | /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/ | Điện thoại |
16 | Television | /’teliviʒn/ | Tivi |
17 | Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
18 | Fridge | /’fridʒ/ | Tủ lạnh |
Để học từ vựng tiếng Anh cho các bé trở nên hiệu quả hơn, cha mẹ nên là gì?
Dạy bé học từ mới với những hình ảnh minh họa trực quan, sống động, nhiều màu sắc: Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh được rằng, trẻ có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn so với ghi nhớ từ ngữ thông thường. Bạn có thể dạy tiếng Anh cho bé qua sách học tiếng Anh cho trẻ em hoặc video dạy tiếng Anh cho trẻ em…
Dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh qua các bài hát: Những bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn với giai điệu vui nhộn, lời ca đơn giản chắc chắn là công cụ giảng dạy vô cùng hiệu quả.
Áp dụng kiến thức vào thực tế: Hầu hết những đồ dùng gia đình mà chúng tôi nêu trên đều có sẵn trong các gia đình. Chính vì vậy, cha mẹ nên cùng con sử dụng những từ vựng được học để nói về những đồ dùng đó. Lặp đi lặp lại với sự vật, hiện tượng chân thật lúc nào cũng là phương pháp dạy và học hiệu quả nhất.
Comment here