Trẻ từ 3 tuổi trở lên rất thích hợp để học hỏi ngôn ngữ mới. Đây được coi là thời điểm vàng bởi con có thể ghi nhớ và bắt chước rất tốt. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh dưới đây để hỗ trợ hiệu quả việc học cho bé nhé.
Từ vựng về cảm xúc
- Amused: Vui vẻ
- Angry: Tức giận
- Anxious: Lo lắng
- Annoyed: Bực mình
- Ashamed: Xấu hổ
- Bewildered: Rất bối rối
- Bored: Chán
- Confident: Tự tin
- Confused: Lúng túng
- Cross: Bực mình
- Depressed: Rất buồn
- Delighted: Rất hạnh phúc
- Disappointed: Thất vọng
- Ecstatic: Vô cùng hạnh phúc
- Excited: Phấn khích, hứng thú
- Emotional: Dễ bị xúc động
- Embarrassed: Hơi xấu hổ
- Frightened: Sợ hãi
- Great: Tuyệt vời
- Happy: Hạnh phúc
- Horrified: Sợ hãi
- Hurt: Tổn thương
- Irritated: Khó chịu
- Intrigue: Hiếu kỳ
- Jealous: Ganh tị
- Keen: Ham thích, tha thiết
- Let down: Thất vọng
- Malicious: Ác độc
- Over the moon: Rất sung sướng
- Positive: Lạc quan
- Relaxed: Thư giãn, thoải mái
- Sad: Buồn
- Scared: Sợ hãi
- Stressed: Mệt mỏi
- Surprised: Ngạc nhiên
- Suspicious: Đa nghi, ngờ vực
- Terrific: Tuyệt vời
- Terrible: Ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified: Rất sợ hãi
- Tense: Căng thẳng
- Thoughtful: Trầm tư
- Tired: Mệt
- Upset: Tức giận hoặc không vui
- Unhappy: Buồn
- Wonderful: Tuyệt vời
- Worried: Lo lắng
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
- Dad/ Father: Bố
- Mom/ Mother: Mẹ
- Brother: Anh trai/ em trai
- Sister: Chị gái/ em gái
- Grandmother/grandma (granny): Bà
- Grandfather/grandpa (granddad): Ông
- Grandparents: Ông bà
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Parent: Bố mẹ
- Child (plural: children): con
- Uncle: Chú/ cậu/ bác trai
- Aunt: Cô/ dì/ bác gái
- Nephew: Cháu trai
- Niece: Cháu gái
- Grandson: Cháu trai
- Granddaughter: Cháu gái
- Grandchild (plural:grandchildren): Cháu
- Cousin: Anh/ chị em họ
Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách
- Sofa: Ghế Sofa
- Side table: Bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)
- Shelf: Kệ
- Television: Tivi
- Fireplace: Lò sưởi
- Coffee table: Bàn phòng khách
- Rug: Thảm trải sàn
- Floor lamp: Đèn sàn
- Window curtain: Màn che cửa sổ
- Armchair: Ghế bành
- Ottoman: Ghế đôn
- Ceiling fan: Quạt trần
- Frame: Khung ảnh
- Vase: Lọ hoa
- Step: Bậc thang
- Desk: Cái bàn
- Wall-to-wall carpeting: Thảm trải
- Sound system: Dàn âm thanh
- Speaker: Loa
- Recliner: Ghế sa lông
- Wall unit: Tủ tường
- Bookcase: Tủ sách
- Drapes: Rèm
- Fire: Lửa
- Log: Củi
- Banister: Thành cầu thang
Từ vựng các loại hoa quả
- Avocado: Bơ
- Apple: Táo
- Orange: Cam
- Banana: Chuối
- Grape: Nho
- Grapefruit: Bưởi
- Starfruit: Khế
- Mango: Xoài
- Pineapple: Dứa, Thơm
- Mangosteen: Măng Cụt
- Mandarin: Quýt
- Kiwi fruit: Kiwi
- Kumquat: Quất
- Jackfruit: Mít
- Durian: Sầu Riêng
- Lemon: Chanh Vàng
- Lime: Chanh Vỏ Xanh
- Papaya: Đu Đủ
- Soursop: Mãng Cầu Xiêm
- Custard-apple: Mãng Cầu (Na)
- Plum: Mận
- Apricot: Mơ
- Peach: Đào
- Cherry: Anh Đào
- Sapota: Sa – pô – chê
- Rambutan: Chôm Chôm
- Coconut: Dừa
- Guava: Ổi
- Pear: Lê
- Persimmon: Hồng
- Fig: Sung
- Dragon fruit: Thanh Long
- Melon: Dưa
- Watermelon: Dưa Hấu
- Lychee: Vải
- Longan: Nhãn
- Pomegranate: Lựu
- Berry: Dâu
- Strawberry: Dâu Tây
- Passion fruit: Chanh Dây
- Star apple: Vú Sữa
- Cantaloupe: Dưa Vàng
- Ambarella: Cóc
- Mango: Xoài
- Grapes wes: Nho Tây
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ 3 tuổi mà cha mẹ nên tham khảo cho các con. Hãy cùng con học những giờ học thú vị nhất nhé.
Comment here