Học từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 60 từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Đại dương

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

Đại dương rộng lớn, mênh mông với vô vàn những điều mới mẻ luôn là điều hấp dẫn và thu hút con người. Hi vọng, trong quá trình học tập và tìm hiểu 60 từ vựng tiếng Anh có phiên âm cho trẻ em chủ đề đại dương dưới đây, các bé cũng sẽ yêu thêm thế giới xinh đẹp và đầy bí ẩn này.

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Đại dương

STT English Pronounce Tiếng Việt
53 marine /mə’ri:n/ Biển
54 ocean /’əʊ∫n/ Đại dương
55 tides /taid/ Thủy triều
56 ebb tide /’ebtaid/ Triều xuống
57 whitecaps /ˈwaɪtˌkæps/ Sóng bạc đầu
58 salinity /sə’linəti/ Độ mặn của biển
59 sea /si:/ Biển

 

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loài động vật biển

 

STT English Pronounce Tiếng Việt
1 fish /fi∫/
2 mollusk ‘mɔləsk/ Động vật thân mềm
​3 pinniped /ˈpɪ.nə.ˌpɛd/ Động vật có chân màng
4 zooplankton /ˌzoʊ.əˈplæŋktən/ Sinh vật phù du

 

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loại cá biển

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

STT English Pronounce Tiếng Việt
5 barracuda /’bærə’ku:də/ Cá nhồng
6 bass /beis/ Cá mú
7 coelacanth /’si:ləkænθ/ Cá vây thùy
8 dogfish /’dɒgfi∫/ Cá nhám góc
9 dugong /’du:gɔɳ/ Cá nược
10 flounder /’flaʊndə[r]/ Cá bơn trám
11 flying fish /’flaiiηfi∫/ Cá chuồn
12 grouper /’gru:pə/ Cá mú
13 herring /’heriη/ Cá trích
14 mackerel /’mækrəl/ Cá thu đao
15 mullet /’mʌlit/ Cá đối
16 orca /ɔ:k/ Cá kình
17 pompano /’pɔmpənou/ Cá nục
18 ray /rei/ Cá đuối
19 salmon /’sæmən/ Cá hồi
20 salt water /’sɔ:ltwɔ:tə[r]/ Cá biển
21 tarpon /’tɑ:pɔn/ Cá cháo
22 shark /∫ɑ:k/ Cá mập
23 tuna /’tju:nə/ Cá ngừ
24 eel /i:l/ Lươn

 

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loại động vật có vỏ

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

STT English Pronounce Tiếng Việt
25 abalone /æbə’louni/ Bào ngư
26 bivalve /’baivælv/ Động vật có vỏ
27 clam /klæm/ Sò điệp
28 conch /kɒnt∫/ Ốc xà cừ
29 crab /kræb/ Cua
30 hermit crab /’hə:mit’kræb/ Tôm ở nhờ
31 nautilus /’nɔ:tiləs/ Ốc anh vũ
32 mussels /’mʌsl/ Con vẹm
33 oyster /’ɔistə[r]/ Con trai
34 scallop /’skɒləp/ Sò điệp
35 whelk /whelk/ Ốc tù và
36 lobster /’lɒbstə[r]/ Tôm hùm

 

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loại động vật có vú

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

STT English Pronounce Tiếng Việt
37 whale /weil/ Cá voi
38 otter /’ɒtə[r]/ Rái cá
39 manatee /mænə’ti:/ Lợn biển
40 dolphin /’dɒlfin/ Cá heo
41 killer whale /’kiləweil/ Cá heo
42 narwhal /’nɑ:wəl/ Kỳ lân biển
43 porpoise /’pɔ:pəs/ Cá heo

 

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loài chim biển

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

STT English Pronounce Tiếng Việt
44 Sea- bird /si.bɜ:d/ Chim biển
45 gull /gʌl/ Mòng biển
46 seagull /’si:gʌl/
47 salangane /’sæləηgein/ Chim yến
48 shearwater /’ʃiə,wɔ:tə/ Hải âu
49 Frigate /’frigit/ Cốc biển

 

Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về động vật thân mềm sống ở biển

tu vung tieng anh co phien am ve dai duong

STT English Pronounce Tiếng Việt
50 jellyfish /’dʒelifi∫/ Sứa
51 cuttlefish /’kʌtlfi∫/ Mực
52 octopus /’ɒktəpəs/ Bạch tuộc

 

 

 

Comment here