Trong quá trình học tiếng Anh, đôi khi chúng ta chỉ chú ý đến phát âm, từ vựng mà bỏ quên thành ngữ tiếng Anh – một chủ điểm rất quan trọng mang lại hiệu quả giao tiếp cực kỳ lớn. Hãy thử tham khảo một số thành ngữ dưới đây nhé.
Jazz something up
Câu này có nghĩa là gì vậy? To jazz something up? Bạn sẽ làm gì ở đây, chơi saxophone và trumpet chắc? Không, câu thành ngữ này có nghĩa là cải thiện thứ gì đó, làm cho nó thú vị và lôi cuốn hơn. Ví dụ bạn đang chuẩn bị đi dự tiệc mà lại ăn mặc chán đời, áo nâu quần nâu chẳng hạn, thì chắc chắn bạn nên “jazz up” bộ quần áo của mình một chút để nhìn hấp dẫn hơn chứ nhỉ?
Bạn cũng có thể dùng thành ngữ này khi nấu ăn. Nếu tôi đang nấu món cà ri chẳng hạn, và tôi nếm thử thấy nó nhạt toẹt và chán kinh khủng, tôi có thể “jazz it up” bằng cách thêm gia vị và các loại nguyên liệu vào.
Change your tune
Hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với một người bạn và họ nói rằng bạn đã “change your tune”, nó có nghĩa là gì? “Mình phải đổi tông á? Nhưng mình có hát đâu nhỉ?”. Nó chẳng liên quan gì đến hát ở đây cả. Nó có nghĩa là bạn đã thay đổi ý kiến hoặc nhận định về thứ gì đó hoặc ai đó. Ví dụ, nếu tôi nghe nhạc cùng một cậu bạn và tôi nói “Turn this off, it’s terrible”. Sau đó ít lâu chúng tôi đi chơi và bài hát đó lại được hát trên radio, tôi bắt đầu nhảy theo và nói “This song is great”. Bạn tôi sẽ nói với tôi rằng “Well, you’ve changed your tune”.
To ring a bell
Câu thành ngữ này rất thông dụng, và là một trong những câu thành ngữ rất nổi tiếng trong tiếng Anh, vì vậy hãy chú ý cách sử dụng nhé. Câu này sử dụng khi một người cố nhớ lại điều gì hoặc ai đó mà họ không nhớ chắc. Câu này được dùng để thể hiện một kỷ niệm mơ hồ về điều được nhắc tới. Ví dụ, nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn về một ai đó mà bạn nói đúng tên, họ sẽ nói: “Ah, yeah, that rings a bell”.
Bạn cũng có thể dùng thành ngữ này nếu bạn đang nói về một người bạn đã gặp từ rất lâu rồi nhưng bạn không nhớ chính xác họ là ai. Ví dụ, bạn của bạn nói “Do you remember Mia?” và bạn trả lời “Mia? That name rings a bell!”.
THÀNH NGỮ VỀ MẤT VIỆC
To get fired
Đây là một thành ngữ cực kỳ nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi khi nói về việc mất việc và nghe có vẻ hơi điên rồ một chút. “To get fired”, nó có nghĩa là gì? Nghĩa là bị bắn ra từ một khẩu đại bác, hay là bị châm lửa đốt ư? Không, nó có nghĩa là bạn được ông chủ thông báo rằng bạn vừa mất việc làm, thường là vì bạn đã mắc phải lỗi gì đó khá tệ.
Mặc dù nó là một thành ngữ kém trang trọng, bạn vẫn sẽ thường nghe thấy nó ở những tình huống trang trọng. Ví dụ, như trên bản tin, bạn vẫn có thể thấy người ta dùng từ này, kiểu như: “Boris Johnson has been fired today after years of ineptitude”.
To get the sack
Nghe nó thật nực cười phải không? Sao cơ? Đưa cho bạn cái bao á? Không, họ chỉ đơn giản thông báo rằng bạn mất việc! Đây là một thành ngữ rất không trang trọng, không nên sử dụng nó trong những ngữ cảnh trang trọng.
Thành ngữ này thường được sử dụng khi các cổ động viên bóng đá, những người thường hay hát trên khán đài nhắm vào huấn luyện viên khi mà đội bóng của ông ta đá rất tệ: “You’re getting sacked in the morning!” với ý nghĩa rằng vị HLV đang dẫn dắt rất tồi và sẽ bị đuổi vào sáng hôm sau.
Be shown the door
Câu này nghe bình thường mà nhỉ? Đây là cái cửa, nhìn nó đi, tôi đang chỉ cho cậu xem cái cửa. Ý nghĩa thực sự của nó được nói từ nhà tuyển dụng của bạn, rằng bạn không được chào đón ở nơi làm việc nữa.
Giống như hai câu trên, câu này thường được dùng trong thể tường thuật. Ví dụ như người ta thường muốn thông báo những điều như: “Did you hear about David? He was shown the door”. Thành ngữ này không thực sự là một câu được sử dụng khi nói với ai đó rằng họ bị mất việc.
THÀNH NGỮ VỀ SỰ CUỐN HÚT
Be dressed to kill
Khi nghe câu này, bạn có thể nghĩ ngay đến một ninja hay một sát thủ mặc đồ đen và tay cầm kiếm. Nhưng không, bạn nhầm rồi đấy. “Be dressed to kill” có nghĩa là ăn mặc quần áo cực kỳ thời trang và thu hút. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người phụ nữ lộng lẫy. Hãy thử tưởng tượng một minh tinh màn bạc, kiểu như Scarlett Johansson mặc một chiếc váy tuyệt đẹp bước đi trên thảm đỏ. Cô ấy thực sự đúng là “be dressed to kill” đấy.
Bạn cũng có thể dùng thành ngữ này một cách hóm hỉnh để trêu chọc. Ví dụ bạn gặp bạn mình trên phố ăn mặc diêm dúa, quần áo rất bảnh, bạn có thể trêu họ: “Hey, where are you going all dressed to kill?”.
Look like a million dollars
Câu này nghe chừng có vẻ như không hề khen đúng không? Nhìn như một triệu đô? Một đống tiền ấy hả? Khen ngợi ở chỗ nào cơ chứ? Thực tế, khi bạn nói ai đó “look like a million dollars” là bạn đang khen họ trông rất đẹp.
Ví dụ, bạn vừa cắt tóc xong, cơ thể thì cường tráng, mà lại ăn mặc cực kỳ thời trang, thì bạn của bạn sẽ trầm trồ: “Wow, you look like a million dollars!”. Mọi người thường thay từ “dollars” bằng từ “bucks” như một từ lóng và nói: “Wow you look like a million bucks”. Nó cũng có nghĩa tương tự.
Thành ngữ này cũng thường được sử dụng khi người ta nhận thức được rằng trông họ rất tệ. Họ sẽ dùng nó theo nghĩa ngược lại. Ví dụ tôi vừa mới ốm dậy, mấy ngày không tắm rửa hay cạo râu và trông tôi rất kinh khủng. Mẹ tôi bước đến cửa và nói: “What’s wrong? You look terrible!”. Tôi có thể trả lời là: “I don’t look a million dollars, right?”
Take my breath away
Trong tiếng Anh, câu này để nói về một vật rất đẹp hoặc đáng kinh ngạc. Khi nói một thứ gì đó làm bạn ngộp thở, có nghĩa là nó khiến bạn kinh ngạc và ngưỡng mộ. Ví dụ: “The beauty of the princess Diana took my breath away”.
Bạn cũng có thể dùng thành ngữ này để nói về các danh thắng tự nhiên. Ví dụ lần đầu tiên tôi chiêm ngưỡng vịnh Hạ Long với vẻ đẹp và sự hùng vĩ của nó, thì nó đã “took my breath away”.
Trên đây là những thành ngữ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, bạn nên lưu ý tìm hiểu và ứng dụng thật nhiều để mang lại hiệu quả cho những cuộc hội thoại nhé.
Comment here