Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nail được Trung tâm Anh ngữ Benative chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn biết thêm thuật ngữ chuyên ngành về lĩnh vực này. Hãy cùng học ngay nhé!
Nếu như muốn biết thật nhiều kiến thức về một lĩnh vực nhất định, hoặc bạn là người đã đi làm và muốn đi sâu và kiến thức chuyên môn hãy học tiếng Anh theo chủ đề đó. Không những chúng ta sẽ biết tới kiến thức cũng như đề tài riêng của nó mà chúng ta còn được hiểu rõ nhất mà không bị bí từ khi giao tiếp tiếng Anh với những người đồng nghiệp.
Ghim ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nail
Nếu như bạn muốn nói về chủ đề làm móng với người bạn nước ngoài thì đây chính là những vốn từ vựng tiếng Anh quý giá cho bạn có thể vận dụng cũng như sử dụng để có thể phát triển đề tài giao tiếp tiếng Anh mà không bị bí từ cũng như có thể truyền đạt được đầy đủ nội dung đến với người đối diện.
Around nail : Móng tròn trên đầu móng
Manicure : Làm móng tay
Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
Nail polish/: Sơn móng tay
Buff : Đánh bóng móng
File: Dũa móng
Nail : Móng
Nail file : Dũa móng tay
Emery board : Tấm bìa cứng phủ bột mài
Nail art : Vẽ móng
Cut down : Cắt ngắn
Nail clipper: Bấm móng tay
Heel : Gót chân
Cuticle nipper : Kềm cắt da móng
Cuticle pusher : Sủi da
Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
Finger nail : Móng tay
Cuticle cream : Kem làm mềm da
Serum : Huyết thanh chăm sóc
Polish change : Đổi nước sơn
Toe nail : Móng chân
Scrub : Tẩy tế bào chết
Powder: Bột
Nail brush : Bàn chải chà móng
Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Nail tip: Móng típ
Gun(Air Brush Gun): Súng phun các mẫu
Nail Form: Phom giấy làm móng
Carbide: Đầu diamond gắn vào hand piece
Glue: Keo
Stone (Rhinestone): Đá để đính vào móng
Base coat: Nước sơn lót
Dryer: Máy hơ tay
Charm: Những thứ trang trí để gắn lên móng
Top coat: Nước sơn phủ bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
Cuticle Softener: Dầu bôi dùng để làm mềm da và dễ cắt
Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
Square: Móng hình hộp vuông góc
Point (Stiletto): Móng mũi nhọn
Shape nail : Hình dáng của móng
Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn
Strass: Móng tay đính đá
Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
Rounded: Móng tròn
Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn
Glitter: Móng lấp lánh
Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo
Flowers: Móng hoa
Confetti: Móng Confetti
Stripes: Móng sọc
Bow: Móng nơ
Bạn có thể muốn học thêm rất nhiều chủ đề nữa, vậy hãy nhanh đến với khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại Benative để được học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài và nhanh chóng nâng cao trình độ cũng như cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình bạn nhé!
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách nhanh nhất giúp bạn cải thiện vốn từ và tiến bộ trình độ ngoại ngữ của mình theo lĩnh vực mà chúng ta yêu thích, Benative Việt Nam chúc các bạn thành công!
Comment here