Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các phương tiện giao thông là một trong những nhóm chủ đề cơ bản thường được học ngay từ khi bắt đầu học ngoại ngữ. Benative Việt Nam xin tổng hợp và giới thiệu với cha mẹ cùng các bé những từ vựng về các phương tiện giao thông phổ biến, quen thuộc với các con hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông công cộng
Phương tiện giao thông công cộng là những phương tiện di chuyển chung với rất nhiều lợi ích, bao gồm: tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn, bảo vệ môi trường, giảm ùn tắc giao thông,…
Vậy tại sao cha mẹ không cho bé làm quen và học tiếng Anh với những phương tiện quen thuộc này nhỉ?
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
2 | Taxi | /’tæksi/ | Xe taxi |
3 | Tube | /tju:b/ | Tàu điện ngầm |
4 | Underground | /,ʌndə’graʊnd/ | Tàu điện ngầm |
5 | Subway | /’sʌbwei/ | Tàu điện ngầm |
6 | High-speed train | /hai/ /spi:d/ /trein/ | Tàu cao tốc |
7 | Railway train | /’reil wei/ /trein/ | Tàu hỏa |
8 | Coach | /kəʊt∫/ | Xe khách |
Phương tiện giao thông đường bộ
Phương tiện giao thông đường bộ là một trong những khái niệm vô cùng quen thuộc với người Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu phương tiện giao thông đường bộ gồm những loại xe nào.
Nhân chủ đề này, cha mẹ hãy cùng con tìm hiểu thêm về những phương tiện giao thông này qua list từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé!
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Car | /kɑ:[r]/ | Ô tô |
2 | Bike | /baik/ | Xe đạp |
3 | Motorbike | /’məʊtəbaik/ | Xe máy |
4 | Scooter | /’sku:tə[r]/ | Xe tay ga |
5 | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
6 | Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |
7 | Cab | /kæb’/ | Xe cho thuê |
8 | Tram | /træm/ | Xe điện |
9 | Caravan | /’kærəvæn/ | Xe nhà di động |
10 | Moped | /’məʊped/ | Xe máy có bán đạp |
Phương tiện giao thông đường thủy
Phương tiện giao thông đường thủy là những phương tiện được sử dụng trên môi trường nước với nhiều mục đích khác nhau, nhưng chủ yếu là dùng để di chuyển người và hàng hóa,….
Để tiếp nối chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề phương tiện giao thông, chúng tôi sẽ giới thiệu với cha mẹ cùng các bé tên gọi của một số phương tiện giao thông đường thủy phổ biến nhất.
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
2 | Ferry | /’feri/ | Phà |
3 | Hovercraft | /’hɒvəkrɑ:ft/ | Xe lướt nước đệm khí |
4 | Speedboat | /’spi:dbəʊt/ | Tàu siêu tốc |
5 | Ship | /∫ip/ | Tàu thủy |
6 | Sailboat | /’seilbout/ | Thuyền buồm |
7 | Cargo ship | /’kɑ:gəʊ/ /∫ip/ | Tàu chờ hàng trên biển |
8 | Cruise ship | /kru:z/ /∫ip/ | Du thuyền |
9 | Rowing boat | /’rauiɳ/ /bəʊt/ | Thuyền có mái chèo |
Từ vựng về các phương tiện giao thông hàng không
Máy bay, trực thăng,… chính là những món đồ chơi mà bé nào cũng yêu thích. Vậy các con đã biết tên gọi của những món đồ chơi này chưa?
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Plane | /ˈplæn/ | Máy bay |
2 | Helicopter | /’helikɒptə[r]/ | Trực thăng |
3 | Hot-air balloon | /hɒt/ /eəbə’lu:n/ | Khinh khí cầu |
4 | Glider | /glaidə[r]/ | Tàu lượn |
5 | Propeller plane | /prəˈpɛlɚ/ /plein/ | Máy bay động cơ cánh quạt |
Comment here