Ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng trong việc củng cố kỹ năng viết cũng như làm tốt các bài thi. Bạn nên bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nền tảng để chuẩn bị cho những nội dung phức tạp hơn. Bài viết này sẽ đề cập đến những đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong tiếng Anh cùng cách sử dụng nó, từ đó biết cách áp dụng và phân biệt hai nội dung này nhé.
1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives)
Tính từ sở hữu là những từ thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó. Tính từ sở hữu tùy thuộc chủ sở hữu.
Những tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns) tương quan như sau:
I -> My
You -> Your
He -> His
She -> Her
It -> Its
We -> Our
They -> Their
Tính từ sở hữu sẽ luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.
Ví dụ: My mother (Mẹ của tôi), his work (công việc của anh ta), our office (cơ quan của chúng tôi), your good friend (người bạn tốt của bạn)
2. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu thường được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm “thuộc về” ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói “my car” ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.
Tính từ sở hữu sẽ bị lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
He sees his grandmother: Anh ấy thăm bà.
He sees his grandparents: Anh ấy thăm ông bà.
Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.
Ví dụ:
He has lost his dog: Anh ta lạc mất con chó.
He put on his hat and left the room: Anh ta đội mũ lên và rời khỏi phòng.
I have had my hair cut: Tôi vừa cắt tóc.
She changed her mind: Cô ta đổi ý.
Tuy nhiên, trong một số thành ngữ tiếng Anh, người ta lại thường dùng mạo từ xác định thay vì sử dụng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với từ in.
Ví dụ:
I have a cold in the head: Tôi bị cảm.
She was shot in the leg: Cô ta bị bắn vào chân.
3. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.
I -> Mine
We -> Ours
You -> Yours
He -> His
She -> Hers
It -> Its
They -> Theirs
4. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Chúng ta thường dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó. Cụ thể: mine = cái của tôi; yours = cái của (các) bạn… do đó chúng thay thế cho danh từ. Không được dùng cả đại từ sở hữu lẫn danh từ. Mặc dù cách viết của his, its đối với tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là giống nhau nhưng cần phân biệt rõ hai trường hợp này để không nhầm lẫn về cách dùng của mỗi từ.
Đại từ sở hữu là những từ được dùng trong những trường hợp sau:
– Sử dụng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước.
I gave it to my friends and to yours: Tôi đưa nó cho các bạn của tôi và bạn của bạn.
Her shirt is white, and mine is blue: Áo cô ấy màu trắng còn của tôi màu xanh.
– Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive).
He is a friend of mine: Anh ta là một người bạn của tôi.
It was no fault of yours that we mistook the way: Chúng ta lạc đường không phải là lỗi của anh.
– Dùng ở cuối các lá thư như một quy ước. Trường hợp này người ta chỉ dùng ngôi thứ hai.
Yours sincerely: Trân trọng
Yours faithfully: Trân trọng
Hy vọng với những thông tin về đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong tiếng Anh kể trên sẽ giúp bạn hiểu được cách dùng cũng như phân biệt được sự khác nhau giữa chúng. Hãy lưu ý và sử dụng chúng hiệu quả nhé. Chúc bạn thành công.
Comment here