Thành ngữ tiếng Anh (idioms) rất đa dạng và là một phần không thể tách rời của ngôn ngữ hàng ngày bởi người Anh rất chuộng sử dụng thành ngữ. Vậy làm thế nào để bạn có thể học thành ngữ một cách có hệ thống? Cùng Benative Việt Nam tìm hiểu ngay dưới đây.
Học thành ngữ tiếng Anh từ dễ đến khó
Để vận dụng thành ngữ khéo léo trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày, bạn nên bắt đầu bằng những cụm đơn giản. Khi ngôn ngữ đã linh hoạt, bạn mới đào sâu vào các thành ngữ phức tạp, hoa mỹ. Cách này không chỉ giúp học sâu, nhớ lâu mà còn hữu ích trong việc thấu hiểu kiến thức văn hoá, lịch sử đằng sau cách nói chuyện đó.
Học thành ngữ theo các nhóm từ then chốt (key word)
Các thành ngữ trong Tiếng Anh cũng chia ra làm các nhóm như nhóm chứa tên loài vật, nhóm chứa từ chỉ màu sắc, nhóm chứa từ chỉ các bộ phận trên cơ thể, nhóm chứa tính từ, v.v. Bạn hãy ghi chép lại ý nghĩa và cách dùng của các thành ngữ đã biết trong một cuốn sổ được chia theo hệ thống từ khóa như trên.
Điều này sẽ rất tiện lợi trong việc tra cứu của bạn. Thêm vào đó, mỗi khi tiếp xúc với một thành ngữ mới, bạn hãy xác định xem từ khóa của thành ngữ đó là từ nào rồi tiến hành tra cứu trong từ điển.
Tìm và so sánh các thành ngữ tiếng Anh với tiếng Việt có nghĩa tương đương
Đây cũng là một cách ghi nhớ thành ngữ rất hiệu quả và lý thú. Học theo cách này bạn còn có thể nâng cao khả năng dịch thuật cũng như đối chiếu những nét tương đồng và khác biệt giữa hai nền văn hóa.
Ví dụ:
Has iron grinding makes perfect = Có công mài sắt có ngày nên kim
Take a day to learn a wise sieve = Đi một ngày đàng học một sàng khôn
Một số câu thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe
1, Be in bad shape
Ý nghĩa: Dùng để nói về một ai đó đang ở trong tình trạng không tốt về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
Tom needs exercise. He’s in bad shape.
2, Bag of bones
Ý nghĩa: Miêu tả một người cực kỳ gầy gò.
Ví dụ:
He lost so much weight that he is just turning into a bag of bones.
3, Black out
Ý nghĩa: Dùng để nói về việc bị ngất, bất tỉnh.
Ví dụ:
When Jem saw the needle, he blacked out.
4, Under the weather
Ý nghĩa: Dùng để nói một ai đó đang bị bệnh hoặc cảm thấy đau ốm.
Ví dụ:
I feel uncomfortable under the weather. I think I was sick
5, Be ready to drop
Ý nghĩa: Cảm thấy vô cùng mệt mỏi, mất hết sức lực.
Ví dụ:
I’d just walked seven miles and was ready to drop.
6, Frog in one’s throat
Ý nghĩa: Dùng trong trường hợp người nào đó khó có thể nói năng lưu loát vì họ cảm thấy đau họng hoặc muốn ho.
Ví dụ:
I just woke up and I had a frog in my throat. Please give me a minute.
7, On one’s last legs
Ý nghĩa: Nói về việc một ai đó thấy vô cùng mệt mỏi hoặc đang ở trong tình trạng cận kề cái chết.
Ví dụ:
It looks as though him grandfather’s on his last legs.
Chúc các bạn học thành ngữ tiếng Anh thật thú vị và hiệu quả mỗi ngày. Theo dõi thật nhiều bài viết của Benative trên website http://benative.vn/ để học thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé.
Comment here