Trẻ em là một trong những chủ đề được nhắc đến rất nhiều trong tiếng Anh. Bài viết sẽ giới thiệu đến bạn những thành ngữ tiếng Anh về trẻ em phổ biến, hãy cùng khám phá nhé.
- Babe in arms: Đứa trẻ còn bé
- Babe in the woods: Đứa trẻ còn bé, ngây thơ, không tự bảo vệ mình được
- Baby boomer (USA): Những đứa trẻ được sinh ra từ sau chiến tranh khi dân số thế giới bùng nổ
- Blue-eyed boy (be someone blue-eyed boy): Người được yêu thích
- Born on the wrong side of the blanket: Đứa trẻ được sinh ra khi bố mẹ nó chưa kết hôn
- Boys will be boys: Ý muốn nói đã là con trai thì phải nghịch ngợm
- Child’s play: Những thứ dễ làm
- Get out of your pram: Xin đừng làm phiền nữa
- Hold the baby (UK): Là người mang trách nhiệm
- In embryo: Những thứ đã tồn tại nhưng chưa phát triển
- It takes a village to raise a child: Để dạy một đứa trẻ, nhiều người phải tốn công sức
- Jobs for the boys: Công việc cho những người quen biết
- Like a kid in a candy store: Khi cảm thấy rất phấn khích khi làm việc gì đó
- Mummy’s boy: Một đứa trẻ vẫn bị phụ thuộc vào bố mẹ
- New kid on the block: Thành viên mới
- Out of the mouths of babes: Khi một câu nói được nói ra từ trẻ em một cách bộc phát
- Rob the cradle: Có quan hệ với người trẻ hơn mình rất nhiều
- Sleep like a baby: Ngủ rất tốt
- Spare the rod and spoil the child: Thương cho roi cho vọt
- Spit the dummy: Bỏ cuộc
- Tar baby: Chỉ một vấn đề mà khi mọi người cố gắng giải quyết nó càng trở nên phức tạp
- Throw the baby out with the bath water: Bị mất đồ quý khi đang vứt bớt đồ vô dụng đi
- With child (UK): Đang mang thai
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về trẻ em mà bạn có thể tham khảo. Thành ngữ là một chủ điểm rất quan trọng trong tiếng Anh, mang lại nhiều hiệu quả trong cả giao tiếp và văn viết, hãy chú ý nhé.
Comment here