Học ngữ pháp tiếng Anh

100 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gặp trong bài thi TOEIC

ngu phap tieng anh

Khi kinh doanh quốc tế phát triển như hiện nay, các doanh nghiệp ngày càng phải sử dụng tiếng Anh trong công việc với tần suất lớn hơn. Vì vậy, để có thể làm việc tại các tập đoàn, công ty đa quốc gia hoặc các doanh nghiệp trong nước có hoạt động kinh doanh quốc tế thì bạn cần có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh trong công việc. Một trong những chứng chỉ phổ biến nhất được yêu cầu là TOEIC. Bài viết sẽ giới thiệu đến bạn 100 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gặp trong bài thi TOEIC, để bạn có thể đạt được điểm số cao nhất.

ngu phap tieng anh thuong gap trong bai thi toeic

1. Be able to: Có thể (làm gì)
2. Be addicted to: Đam mê
3. Be at stake (be in danger): Gặp nguy hiểm
4. Be available to sb: Sẵn cho ai
5. Be bored with: Chán nản về
6. Be capable of: Có năng lực về
7. Be clear to: Rõ ràng
8. Be concerned about: Lo lắng về chuyện gì
9. Be confident of: Tự tin về
10. Be confused at: Lúng túng vì
11. Be contrary to: Trái lại, đối lập
12. Be convenient for: Tiện lợi cho
13. Be delightful to sb: Thú vị đối với ai
14. Be different from: Khác với
15. Be disappointed in: Thất vọng vì (cái gì)
16. Be disappointed with: Thất vọng với (ai)
17. Be equal to: Tương đương với
18. Be excited with: Hồi hộp vì
19. Be exposed to: Phơi bày, để lộ
20. Be familiar to: Quen thuộc với
21. Be famous for: Nổi tiếng về
22. Be fond of: Thích
23. Be fond of: Thích thú với cái gì
24. Be free of: Miễn (phí)
25. Be interested in: Hứng thú về
26. Be keen on: Thích thú với cái gì
27. Be married to: Cưới (ai)
28. Be necessary for: Cần thiết đối với (cái gì)
29. Be necessary to: Cần thiết đối với (ai)
30. Be open to: Cởi mở
31. Be opposite to: Đối diện với
32. Be pleased with: Hài lòng với
33. Be preferable to: Đáng thích hơn
34. Be present at: Có mặt ở
35. Be profitable to: Có lợi
36. Be responsible for: Chịu trách nhiệm về (cái gì)
37. Be responsible to: Chịu trách nhiệm đối với (ai)
38. Be rude to: Thô lỗ với ai
39. Be strange to: Xa lạ với ai
40. Be tired of something: Mệt mỏi về
41. Be used to/get used to doing something: Làm quen với điều gì
42. By means of: Bằng cách
43. Catch sight of: Theo dõi ai
44. Catch up with: Theo kịp
45. Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
46. Compensate for: Đền bù
47. Complain about: Than phiền về
48. Contribute to: Đóng góp
49. Cooperate with: Hợp tác với
50. Cross one’s mind: Nảy sinh chuyện gì trong tâm trí
51. Deal with: Giải quyết, xử lý
52. Decide on: Quyết định
53. Demand for: Nhu cầu cho sản phẩm gì
54. Depend on: Phụ thuộc vào
55. Divide …into: Chia thành
56. Do away with: Hủy bỏ cái gì
57. Fall in love with: Phải lòng ai
58. Feel pity for: Thương cảm cho
59. Feel regret about: Hối hận về
60. Feel sympathy for: Thông cảm cho
61. Give away: Cho đi
62. Give birth to: Sinh con
63. Give way to: Nhượng bộ
64. Have one over the eight: Uống quá chén
65. Help oneself: Cứ tự nhiên
66. Hope for: Hy vọng về
67. In charge of: Chịu trách nhiệm
68. In favour/favor of: Tán thành, ủng hộ
69. In two minds: Lưỡng lự
70. Increase/Decrease by: Tăng/giảm bao nhiêu
71. Interfere with: Can thiệp
72. Keep an eye on: Để ý/canh chừng cái gì
73. Keep in touch: Giữ liên lạc
74. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
75. Link up with: Liên kết với
76. Look back on: Nhìn lại
77. Look down on: Xem thường
78. Look up to: Kính trọng
79. Make allowances for: Chiếu cố
80. Make room for: Dọn chỗ
81. Make sense: Có thể hiểu
82. On account of (=because of): Bởi vì
83. One in a million: Người tốt trong triệu người
84. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện kia
85. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
86. Out of the blue: Bất thình lình
87. Out of touch: Không còn liên lạc
88. Pay attention to: Chú ý đến
89. Piece of cake: Dễ thôi mà
90. Poor thing: Thật tội nghiệp
91. Put up with: Chịu đựng
92. Reason with: Thuyết phục
93. See eye to eye: Cùng chung quan điểm
94. Stand by one’s side: Ở bên cạnh
95. Take advantage of: Tận dụng
96. Take after somebody: Giống ai đó
97. Take care of: Chăm sóc cho
98.Take something into consideration: Quan tâm, chú trọng đến một cái gì
99. What’s up: Có chuyện gì vậy
100. Advise somebody to do something: Khuyên ai đó làm gì
Trên đây là 100 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất trong đề thi TOEIC, hy vọng sẽ mang lại những kiến thức bổ ích cho bạn. Đừng quên ôn luyện thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất nhé.

Comment here