Học từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim thông dụng nhất

tu vung tieng anh theo chu de rap chieu phim

Xem phim chiếu rạp là một hình thức giải trí được rất nhiều bạn trẻ yêu thích hiện nay. Theo số liệu thống kê, có đến 70% người đi xem phim vào cuối tuần. Vậy bạn có biết những từ vựng tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong rạp chiếu phim không? Hãy cùng điểm qua nhé.

tu vung tieng anh theo chu de rap chieu phim
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rạp chiếu phim

HỌC TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định hàng đầu sự thành công của bạn khi học tiếng Anh. Trong quá trình đó, học tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách đơn giản và thông minh để ghi nhớ từ vựng. Học theo chủ đề cũng là một cách học từ vựng tiếng Anh tốt nhất giúp người học có vốn từ tiếng Anh thông dụng thuộc từng lĩnh vực để có thể cải thiện kỹ năng nói và viết của mình.

Một người bình thường cần khoảng 3000 từ cơ bản để có thể giao tiếp và tạo nền tảng cơ bản để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Bạn còn chần chừ gì nữa mà không bắt tay vào học ngay những từ vựng tiếng Anh về chủ đề rạp chiếu phim?

CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM

Các loại phim sử dụng từ ‘film’

A horror film /əˈhɒrəfilm/: Phim kinh dị

A science fiction film /əˈsaiənsˈfikʃənfilm/ (a sci-fi film): Phim khoa học viễn tưởng

An action film /ənˈækʃənfilm/: Một bộ phim với nhiều cảnh rượt đuổi, bạo lực và các anh hùng mạnh mẽ

 

Các loại phim không cần sử dụng từ ‘film’ trong tên gọi

A comedy /əˈkɒmədi/: Phim hài

A drama /əˈdrɑːmə/: Phim về các quan hệ giữa con người

A thriller /əˈθrilə/: Một bộ phim làm bạn kích động

A period drama /əˈpiəriədˈdrɑːmə/: Loạt phim về một thời gian lịch sử xác định

A romantic comedy /ərəˈmæntikˈkɒmədi/ (A rom com): Phim tình cảm hài

A psychological thriller /əˌsaikəˈlɒdʒikəlˈθrilə/: Một bộ phim ly kỳ, hồi hộp

 

Các từ kết nối với ‘film’

A film review /əfilmriˈvjuː/: Báo cáo về một bộ phim, thường là quan điểm

A film critic /əfilmˈkritik/: Nhà phê bình phim

A film premiere /əfilmˈpremieə/: Lần đầu tiên phim được chiếu tại một quốc gia

A film star /əfilmstɑː/: Một diễn viên nổi tiếng

A film-maker /əˈfilˌmekə/: Người làm nên các bộ phim: đạo diễn phim

A film festival /əfilmˈfestivəl/: Liên hoan phim

A film buff /əfilmbʌf/: Người có kiến thức rất chi tiết về các bộ phim

A film goer /əfilmˈɡəʊə/: Người thường xuyên đến “cinema”

 

Từ vựng về Rạp chiếu phim

Cinema /ˈsinəmə/: Rạp chiếu phim

Box Office /bɒksˈɒfis/: Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)

Ticket /ˈtikit/: Vé

Book a ticket /bʊkəˈtikit/: Đặt vé

Movie poster /ˈmuːviˈpəʊstə/: Áp phích quảng cáo phim

New Release /njuːriˈliːs/: Phim mới ra

Now Showing /naʊˈʃəʊiŋ/: Phim đang chiếu

Photo booth /ˈfəʊtəʊbuːð/: Bốt chụp ảnh

Seat /siːt/: Chỗ ngồi

Couple seat /ˈkʌpəlsiːt/: Ghế đôi

Row /raʊ/: Hàng ghế

Screen /skriːn/: Màn hình

Popcorn /ˈpɒpkɔːn/: Bỏng ngô

Combo /ˈkɑːmˌbəʊ/: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá

Coming soon /ˈkʌmiŋsuːn/: Sắp phát hành

​Opening day /’əʊpniŋdei/: Ngày công chiếu

Showtime /ˈʃoˌtaim/: Giờ chiếu

Box-office /ˈbɒksˌɒfis/: Quầy bán vé

3D glasses /θriːdiːˈɡlɑːsiz/: Kính 3D

Popcorn /ˈpɒpkɔːn/: Bắp rang/Bỏng ngô

Soft drink /sɒftdriŋk/: Nước ngọt

Curtain /ˈkɜːtən/: Bức màn

Movie poster /ˈmuːviˈpəʊstə/: Áp phích quảng cáo phim

New Release /njuːriˈliːs/: Phim mới ra

Red carpet /redˈkɑːpit/: Thảm đỏ

Celebrities /siˈlebritiz/: Những người nổi tiếng

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản được sử dụng nhiều trong rạp chiếu phim, hy vọng sẽ mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích. Chúc bạn có những giờ học hiệu quả cùng những buổi xem phim thật thú vị nhé.

Comment here