Học tiếng AnhHọc từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

từ vựng tiếng anh chuyên ngành vật lý

Dưới đây là những kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý dành cho những bạn đang học tập và công tác trong lĩnh vực này có thể biết thêm để ứng dụng vào việc học cũng như vào công việc đang đảm nhận.

>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

Một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực vật lý 

Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.

Bức xạ viba phông hay nền (Microwave background radiation): Bức xạ từ lúc vũ trụ còn nóng, hiện nay dịch về phía đỏ nhiều đến mức không còn là ánh sáng nữa mà là dưới dạng viba (tức sóng radio với bước sóng khoảng vài cm).

Bước sóng (Wavelength): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau. 

Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen. 

Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian. 

Chuyển dịch đỏ (Red shift): Sự chuyển dịch về phía đỏ của ánh sáng phát ra từ một sao đang chuyển động xa dần bởi hiệu ứng Doppler.

Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.

Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.

Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).

Định lý kỳ dị (Singularity theorem): Một định lý chứng minh rằng dưới những điều kiện nào đó kỳ dị phải tồn tại và nói riêng vũ trụ phải xuất phát từ một kỳ dị.

Đường trắc địa (Geodesic): Đường ngắn nhất (hoặc dài nhất) giữa hai điểm.

Electron (Electron): Hạt mang điện tích âm quay chung quanh hạt nhân nguyên tử.

Gia tốc (Acceleration): Tốc độ thay đổi của vận tốc. 

Giây ánh sáng (năm ánh sáng) (Light second (light year): Khoảng cách ánh sáng đi trong một giây (một năm).

Giới hạn Chandrasekhar (Chandrasekhar limit): Khối lượng tối đa khả dĩ cho một sao lạnh bền, lớn hơn khối lượng đó thì sao cô lại thành lỗ đen.

Hạt ảo (Virtual particle): Trong cơ học lượng tử, đó là một hạt ta không ghi nhận được trực tiếp nhưng sự tồn tại của nó gây ra những hệ quả đo được.

Hạt nhân (Nucleus): Hạch trung tâm của nguyên tử, gồm neutron và proton liên kết với nhau bởi tương tác mạnh.

Hằng số vũ trụ (Cosmological Constant): Một hằng số Einstein đưa vào lý thuyết để làm cho không – thời gian có thể giãn nở.

Khối lượng (Mass): Lượng vật chất trong một vật thể; quán tính đối với gia tốc.

Không – thời gian (Space – time): Một không gian bốn chiều, mỗi điểm tương ứng với một sự cố.

Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.

Kỳ dị (Singularity): Một điểm của không gian tại đó độ cong của không – thời gian trở nên vô cùng.

Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.

Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.

Lỗ đen nguyên thủy (Primordial hole): Lỗ đen sinh ra ở các giai đoạn sớm của vũ trụ.

Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.

Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.

Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.

Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

Máy gia tốc hạt (Particle Accelerator): Thiết bị sử dụng các nam châm điện, có khả năng làm chuyển động của các hạt có điện tích, do đó chúng thu được năng lượng lớn hơn.

Năng lượng thống nhất điện từ yếu (Electroweak unification energy): Năng lượng cỡ 100 GeV, cao hơn trị số đó thì không còn sự khác biệt giữa các tương tác điện từ và yếu.

Năng lượng thống nhất lớn (Grand unification energy): Năng lượng mà trên đó, tương tác điện từ, yếu và mạnh không còn khác biệt nhau.

Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lý

Vocabulary

Pronunciation Types of words  Meaning
Physical quantity /ˈfɪzɪkl ˈkwɒntəti/ Noun Đại lượng vật lý
Units /ˈjuːnɪts/  Noun Đơn vị
Length /leŋθ/ Noun Độ dài
Mass /mæs/ Noun Khối lượng
Steam point /stiːm pɔɪnt/ Noun Điểm bay hơi
Melt /melt/ Verb Nóng chảy
Solidify /səˈlɪdɪfaɪ/ Verb Hóa rắn
Boil /bɔɪl/ Verb Sôi
Condense /kənˈdens/ Verb Ngưng tụ
Evaporate /ɪˈvæpəreɪt/ Verb Hóa hơi
Freeze /friːz/ Verb Đóng băng
Ice point /aɪs pɔɪnt/ Noun Điểm đóng băng
Liquid /ˈlɪkwɪd/ Noun Chất lỏng
Gas /ɡas/ Noun Chất khí
Humidity /hjuːˈmɪdəti/ Noun Độ ẩm
Electron /ɪˈlektrɒn/ Noun Electron
Nucleus /ˈnjuːkliəs/  Noun Hạt nhân
Clockwise /ˈklɒkwaɪz/ Adjective, Adverb Theo chiều kim đồng hồ
Anticlockwise /ˌæntiˈklɒkwaɪz/ Adjective, Adverb Ngược chiều kim đồng hồ

2. Quang học

Quang học là một ngành của vật lý học nghiên cứu các tính chất và hoạt động của ánh sáng

Vocabulary

Pronunciation Types of words 

Meaning

Optics /ˈɑptɪks/  Noun quang học
Geometrical optics /ˌdʒiəˈ mɛtrɪkl ˈɑptɪks/  Noun quang hình học
Light beam  /laɪt bim/  Noun chùm sáng
Light ray  /laɪt reɪ/ Noun tia sáng
Object /ˈɑbdʒɪkt/  Noun vật
Image /ˈɪmɪdʒ/ Noun ảnh
Reflect /rɪˈflɛkt/ Verb phản xạ
Reflection /rɪˈflɛkʃn/ Noun sự phản xạ
Refract  /rɪˈfrækt/ Verb khúc xạ
Refraction /rɪˈfrækʃn/ Noun sự khúc xạ
Incident ray  /ˈɪnsədənt reɪ/ Noun tia tới
Reflected ray /rɪˈflɛktəd reɪ/ Noun tia phản xạ
Angle of incidence  /ˈæŋɡl əv ˈɪnsədənt/  Noun góc tới
Angle of reflection  /ˈæŋɡl əvrɪˈflɛkʃn/ Noun góc phản xạ
Index of refraction  /ˈɪndɛks əv rɪˈfrækʃn/  Noun chiết suất
Transparent /trænsˈpɛrənt/ Adjective trong suốt
Translucent /trænzˈlusnt/ Adjective trong mờ
Opaque /oʊˈpeɪk/ Adjective mờ đục
Parallel /ˈpærəˌlɛl/ Adjective song song
Perpendicular /ˌpərpənˈdɪkyələr/ Adjective vuông góc
Diagram /ˈdaɪəˌɡræm Noun sơ đồ
Total internal reflection  /’toutl in’tə:nl ri’flekʃn/ Noun hiện tượng phản xạ toàn phần
Critical angle  /’kritikəl ‘æɳgl/ Noun góc giới hạn
Denser medium /densər ˈmiːdiəm/  Noun môi trường chiết quang hơn
Rarer medium  /rerər ˈmiːdiəm/  Noun môi trường chiết quang kém
Mirage /’mirɑ:ʤ/  Noun ảo ảnh
Optical fiber  /’ɔptikəl ‘faibər/ Noun sợi quang học
Prism /ˈprɪzəm/  Noun lăng kính
Side /saɪd/  Noun cạnh
Base /beɪs/  Noun đáy
Disperse /dɪˈspɜːrs/  Noun tán sắc
Dispersion of light  /dɪˈspɜːrʒn ʌv laɪt/ Noun sự tán sắc ánh sáng
Monochromatic light  /ˌmɑːnəkroʊˈmætɪk laɪt/ Noun ánh sáng đơn sắc
Spectrometer /spekˈtrɑːmɪtər/ Noun máy quang phổ
Thin lens /θɪn lɛnz/ Noun thấu kính mỏng
Converging lens  /kənˈvərdʒiɳ lɛnz/ Noun thấu kính hội tụ
Real /riəl/ Adjective thật
Virtual /ˈvərtʃuəl/  Adjective ảo
Diverging lens  /daɪˈvərdʒiɳ lɛnz/ Noun thấu kính phân kì
Focal point  /ˈfoʊkl pɔint / Noun tiêu điểm
Focal length  /ˈfoʊkl lɛŋθ/ Noun tiêu cự
Focal plane  /ˈfoʊkl plein/ Noun tiêu diện
Principal axis  /’prinsəpəl ˈæksəs/  Noun trục chính
Optical center /ˈɑptɪkl ˈsɛntər/  Noun quang tâm
Magnification /ˌmæɡnəfəˈkeɪʃn/ Noun độ phóng đại
Magnifying glass  /ˈmæɡnɪfaɪŋ ɡlæs/ Noun kính lúp
Microscope /ˈmaɪkrə skoʊp/ Noun kính hiển vi
Telescope  /ˈtelɪskoʊp/ Noun kính thiên văn
Objective lens  /əbˈdʒektɪv lenz/ Noun vật kính
Eyepiece /ˈaɪpiːs/ Noun thị kính
Resolving power  /rɪˈzɑlvɪŋ ˈpaʊər/ Noun năng suất phân ly
Viewing angle  /vyuɪŋ ˈæŋɡl/  Noun góc trông
Accommodation /əˌkɑməˈdeɪʃn/  Noun sự điều tiết của mắt
Near point  /nɪr pɔɪnt/ Noun điểm cực cận
Farpoint  /fɑr pɔɪnt/ Noun điểm cực viễn

3. Nhiệt học

Vocabulary

Pronunciation Types of words

Meaning

Balance /ˈbæləns/ Noun cân bằng
Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ Noun nhiệt độ
Celsius /ˈselsiəs/ Noun độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ Noun độ F
Kelvin /ˈkelvɪn/ Noun độ K
Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/  Noun nhiệt kế
Clinical thermometer  /ˈklɪnɪkl θəˈmɒmɪtə(r)/  Noun nhiệt kế y tế
Mercury thermometer  /ˈmɜːkjəri θəˈmɒmɪtə(r)/ Noun nhiệt kế thủy ngân

4. Điện học

Điện học là một ngành của vật lý chuyên nghiên cứu các hiện tượng về điện.

Vocabulary

Pronunciation Types of words

Meaning

Compression /kəmˈpreʃn/ Noun lực nén
Electric charge  /ɪˈlektrɪk tʃɑːdʒ/ Noun điện tích
Conservation of energy  /ˌkɒnsəˈveɪʃn əv ˈenədʒi/  Noun bảo toàn năng lượng
Electromagnetic force  /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fɔːs/  Noun lực điện từ
Quantum /ˈkwɒntəm/ Noun lượng tử
Strong force  /strɒŋ fɔːs/ Noun lực tương tác mạnh
Weak force /wiːk fɔːs/ Noun lực tương tác yếu
D.C  /ˌdiː ˈsiː/ Noun dòng một chiều
D.C circuit  /diː ˈsi ˈsɜːkɪt/  Noun mạch một chiều
Ammeter /ˈæmiːtə(r)/ Noun ampe kế
Electromagnetic spectrum  /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk ˈspektrəm/  Noun phổ điện từ
Electromagnetic waves  /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk weɪvz/ Noun sóng điện từ
Negative charge /ˈneɡətɪv tʃɑːdʒ/ Noun điện tích âm
Positive charge  /ˈpɒzətɪv tʃɑːdʒ/ Noun điện tích dương
Potential difference  /pəˈtenʃl ˈdɪfrəns/  Noun hiệu điện thế
Power /ˈpaʊə(r)/  Noun công suất
Resistance /rɪˈzɪstəns/ Noun điện trở
Nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ Noun hạt nhân
Ohm’s law  /əʊms lɔː/ Noun định luật Ôm
Oscillation /ˌɒsɪˈleɪʃn/ Noun dao động
Parallel /ˈpærəlel/  Noun song song
Period /ˈpɪəriəd/ Noun chu kỳ
Filament /ˈfɪləmənt/ Noun dây tóc bóng đèn

5. Cơ học

Cơ học là một ngành của vật lý nghiên cứu về chuyển động của vật chất trong không gian và thời gian dưới tác dụng của các lực và những hệ quả của chúng lên môi trường xung quanh.

Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
Initial speed  /ɪˈnɪʃl spiːd/ Noun tốc độ đầu
Final speed  /ˈfaɪnl spiːd/  Noun tốc độ cuối cùng
Average speed  /ˈævərɪdʒ spiːd/ Noun tốc độ trung bình
Instantaneous speed  /ˌɪnstənˈteɪniəs spiːd/  Noun tốc độ tức thời
Frequency /ˈfriːkwənsi/  Noun tần số
Friction /ˈfrɪkʃn/  Noun lực ma sát
Gamma ray  /ˈɡæmə reɪ/  Noun tia gamma
Gravitational potential energy /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/  Noun thế năng hấp dẫn
Kinetic energy  /kɪˈnetɪk ˈenədʒi/ Noun động năng
Inertia /ɪˈnɜːʃə/  Noun quán tính
Motion /ˈməʊʃn/ Noun chuyển động
Long wavelength  /lɒŋ ˈweɪvlɛn(t)θ/ Noun bước sóng dài
Magnet /ˈmæɡnət/ Noun nam châm
Measuring tape  /ˈmeʒə(r) teɪp/  Noun thước đo
Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/  Noun bước sóng cực nhỏ
Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/  Noun phân tử
Moment of a force /ˈməʊmənt əv ə fɔːs/  Noun momen lực
Simple pendulum  /ˈsɪmpl ˈpendjələm/  Noun con lắc đơn
String /strɪŋ/  Noun sợi dây
Bob /bɒb/  Noun con lắc
Amplitude /ˈæmplɪtjuːd/  Noun biên độ
Rest position  /rest pəˈzɪʃn/ Noun vị trí cân bằng
Speed /spiːd/  Noun tốc độ
Velocity /vəˈlɒsəti/ Noun vận tốc
Direction /dəˈrekʃn/  Noun hướng
Magnitude /ˈmæɡnɪtjuːd/  Noun độ lớn
Distance travelled  /ˈdɪstəns ˈtrævld/ Noun quãng đường đi được
Constant /ˈkɒnstənt/ Noun hằng số
Horizontal line  /ˌhɒrɪˈzɒntl laɪn/ Noun trục hoành
Vertical line /ˈvɜːtɪkl laɪn/ Noun trục tung
Acceleration /əkˌseləˈreɪʃn/ Noun gia tốc
Resultant force /rɪˈzʌltənt fɔːs/ Noun tổng hợp lực
Pivot /ˈpɪvət/ Noun trụ, điểm tựa
Elastic potential energy  /ɪˈlæstɪk pəˈtenʃl ˈenədʒi/ Noun thế năng đàn hồi
Gravitational potential energy /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/  Noun thế năng hấp dẫn
Thermal energy  /ˈθɜːmlˈenədʒi/  Noun nhiệt năng
Vibration  /vaɪˈbreɪʃn/ Noun sự dao động
Radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/  Noun bức xạ
Vacuum /ˈvækjuːm/  Noun chân không
Emit /iˈmɪt/  Verb phát ra
Absorb /əbˈzɔːb/ Verb hấp thụ
Air pressure /eə(r)ˈpreʃə(r)/ Noun áp suất không khí
Wavelength /ˈweɪvleŋθ/ Noun bước sóng
Couple forces /ˈkʌpl fɔːsiz/ Noun cặp lực

Chúc các bạn học tiếng Anh chuyên ngành vật lý thật hiệu quả! 

Comment here