Học từ vựng tiếng Anh

Thỏa mãn với bộ từ vựng tiếng Anh về phép thuật cho fan Harry Potter

tu vung tieng anh ve phep thuat trong harry potter

Harry Potter là bộ phim về thế giới phép thuật nổi tiếng trên thế giới. Cùng Benative Việt Nam khám phá những từ vựng tiếng Anh về phép thuật vô cùng thú vị trong bộ phim này nhé, sẽ cực kỳ hay và bổ ích đấy!

Harry Potter là bộ truyện (gồm 7 phần) của nữ nhà văn nước Anh J.K.Rowling. Bộ truyện viết về cuộc phiêu lưu của cậu bé phù thủy Harry Potter và những người bạn của mình, lấy bối cảnh tại trường Ma thuật và Pháp thuật Hogwarts ở nước Anh. Những cuộc phiêu lưu tập trung vào cuộc chiến của Harry Potter chống lại thế giới hắc ám, đặc biệt là tên Chúa tể Voldemort.

tu vung tieng anh ve phep thuat trong harry potter

Luyện tiếng Anh qua phim Harry Potter cũng là một phương pháp học tập vô cùng thú vị. Bên cạnh đó, phim sử dụng nhiều từ vựng tiếng Anh về phép thuật mới lạ, mà sau này nhiều từ được đưa vào từ điển tiếng Anh Oxford, cùng đi khám phá về bộ từ vựng cực thú vị này nhé!

 

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng về phép thuật

 

Abnormal: Không bình thường

Broomstick: Chổi bay

Cast: Dự đoán

Comrade: Chiến hữu

Curse: Lời nguyền

Dementor: Giám ngục

Enchantment: Bùa mê

Eternal glory: Niềm vinh quang
Faint-hearted: Người nhút nhát

Funny business: Hành động kỳ quặc

Goblin: Yêu tinh

Grim: Điềm dữ

Headmistress: Nữ hiệu trưởng

Headmaster: Nam hiệu trưởng

Hunch: Linh cảm

Incantation /Spell: Thần chú

Jinx: Yểm bùa

Lord: Chúa tể

Magic: Phép màu

Ministry: Bộ trưởng

Owlery: Tổ cú

Petrify: Nguyền rủa

Pewter cauldron: Vạc thiếc

Potion: Độc dược

Repel: Hóa giải

Servant: Đầy tớ

Strange: Kỳ lạ

Sword: Thanh gươm

Tournament: Cuộc thi đấu

Troll: Quỷ khổng lồ

Unforgivable: Không hóa giải được

Wand: Đũa phép

Werewolf: Người sói

Whomping Willow: Cây liễu roi

Witchcraft: Ma thuật

Wizard /Witch: Phù thủy

Wizardry: Pháp thuật

Wonky cross: Cây thánh giá

Woolly: Mơ hồ

 

Những từ vựng đặc biệt trong phim Harry Potter

tu vung tieng anh ve phep thuat trong harry potter

Animagus: Người hóa thú, người có thể biến thành con thú nhất định theo ý muốn, kiểm soát được.

Apparate /Disapparate: Độn thổ, chỉ khả năng dịch chuyển tức thời theo mệnh lệnh.

Art of Divination: Nghệ thuật tiên tri, một bộ môn trong trường Hogwarts.

Astronomy Tower: Tháp thiên văn, đỉnh tháp cao nhất ở trường Hogwarts.

Auror: Thần Sáng – Một thám tử có sức mạnh huyền diệu, chống lại phù thủy và phép thuật hắc ám.

Basilisk: Tử xà, loài rắn giết người bằng cách nhìn thẳng vào mắt nạn nhân.

Beater: Tấn thủ trong trò Quidditch, người di chuyển các trái Blugger tấn công đối thủ, cản trở ghi bàn.

Bertie Bott’s Every Flavor Beans: Đậu Bertie Bott’s các vị (Món ăn vặt ưa thích của thế giới phù thủy).

Boggart: Ông kẹ, Sinh vật có thể ở bất cứ hình dạng nào mà con người sợ hãi nhất.

Butterbeer: Một loại đồ uống nhẹ rất được yêu thích trong giới phù thủy, bia bơ thường được uống ấm và được mô tả như có vị của bơ.

Chaser: Truy thủ trong trò Quidditch, người đưa trái Quaffle qua 3 vòng tròn gôn để ghi điểm.

Death Eaters: Quỷ phục sinh, một nhóm phù thủy ác, dẫn đầu bởi Voldemort.

Deathly hallows: Bảo bối tử thần, người tập hợp được ba bảo bối tử thần sẽ trở thành chủ nhân của Thần Chết, có khả năng đánh bại được tử vong.

Defense Against the Dark Arts: Nghệ thuật phòng chống hắc ám.

Diagon Alley: Hẻm xéo (Khu phố giao thương của phù thủy).

Elder Wand: Đũa phép cơm nguội, cây đũa phép luôn giúp chủ nhân chiến thắng trong những trận đấu tay đôi, một cây đũa phép xứng đáng với 1 phù thủy đã từng chế ngự được thần chết.

Floo powder: Bột ma thuật cho phép các phù thủy di chuyển bằng cách biến mất trong một cái lò sưởi và xuất hiện trở lại trong một cái khác.

Goblet of Fire: Chiếc cốc lửa, chiếc cốc lớn bằng gỗ được sử dụng trong kì thi Tam Pháp Thuật chọn ra ba quán quân của ba trường để tham gia cuộc thi.

Half and half /Half blood: Con lai (Con của người thường và phù thủy).

Hinkypunk: Quỷ nhỏ, chúng thu hút khách du lịch ra khỏi con đường của họ vào ban đêm, vào đầm lầy nguy hiểm dưới vỏ bọc của chiếc đèn lồng.

Hippogriff: Bằng mã, con vật mình ngựa, đầu đại bàng, có kích thước lớn.

Horcrux: Trường Sinh Linh Giá – là một vật dụng giúp phù thủy ẩn một phần linh hồn trong đó để có được sử bất tử.

House-elf: Gia tinh, sinh vật phục vụ ràng buộc suốt đời cho chủ nhân, chỉ được trả tự do khi chủ nhân tặng đồ cho gia tinh.

Inner Eye: Nội nhãn, khả năng dùng con mắt thứ ba nhìn trước được tương lai.

Invisibility cloak: Áo choàng tàng hình.

Keeper: Thủ môn trong trò Quidditch, người phòng thủ ở vòng tròn gôn.

Marauder’s Map: Một tấm bản đồ cho phép người sử dụng biết hành tung của tất cả mọi người trong lâu đài Hogwarts.

Ministry of Magic: Bộ pháp thuật, bộ quản lý có quyền lực cao nhất trong thế giới phép thuật.

Mirror of Erised: Gương ảo ảnh, gương hiện lên điều bản thân ao ước nhất hiện tại.

Misuse of Muggle Artifacts Office: Sở dùng sai chế tác của Muggle, tìm hiểu công dụng các đồ vật của người bình thường nhằm sử dụng đúng mục đích của nó.

Muggle = No-magic folk: Người không có phép thuật.

Norwegian Ridgeback: Giống Hắc Long NaUy (loài Rồng).

Philosopher’s Stone: Hòn đá phù thủy, hòn đá chế tạo ra thuốc trường sinh bất lão, biến mọi vật thành vàng.

Parselmouth: Khẩu xả (Người điều khiển rắn).

Parseltongue: Xà ngữ (Ngôn ngữ của loài rắn).

Patronus Charm: Bùa thần hộ mệnh, loại pháp thuật bảo vệ cao cấp.

Pensieve: Chậu tưởng ký, một thiết bị ma thuật dùng để lưu trữ và đọc những ký ức.

Phoenix: Phượng hoàng, loài chim có thể tự lụi tàn và tự tái sinh.

Put-Outer: Chiếc tắt sáng, đồ vật giúp lấy lại ánh sáng từ nguồn sáng nào đó rồi đem ánh sáng lấy lại này sang một nơi khác.

Quidditch: Môn thể thao được ưa thích trong thế giới phù thủy, tương tự môn thể thao vua – đá banh.

Remembrall: Cầu gợi nhớ, quả cầu có khả năng nhắc nhở chủ nhân (nắm chặt cầu) nhớ lại một điều gì đó mà mình đã quên bằng cách chuyển sang màu đỏ.

Resurrection Stone: Hòn đá phục sinh, hòn đá khiến con người trở về từ cõi chết.

Seeker: Tầm thủ trong trò Quidditch, người tìm bắt trái Snitch và kết thúc trận đấu.

Sorting Hat: Mũ phân loại, dùng để phân loại học sinh vào bốn nhà Gryffindor, Hufflepuff, Ravenclaw, và Slytherin.

Shape-shifters: Sinh vật biến dạng.

Snitch: Một trái bóng màu vàng, nhỏ, có cánh được sử dụng trong trò chơi Quidditch.

Time-Turner: Xoay thời gian, có thể quay thời gian như ý muốn.

Two-way Mirror: Chiếc gương đôi, dùng để liên lạc ở mỗi chiều của chiếc gương.

Unicorn: Bạch kỳ mã, sinh vật thuần khiết, máu của chúng khiến người uống trở nên bất tử.

 

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã học thêm được nhiều các từ vựng tiếng Anh độc đáo về chủ đề phép thuật. Không chỉ tăng thêm vốn từ vựng cho bản thân mà còn giúp bạn hiểu hơn về bộ phim Harry Potter nổi tiếng nhất trên thế giới đấy. Đừng bỏ lỡ nhé!

Comment here