Học ngữ pháp tiếng Anh

Cách hình thành câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence)

cau ghep trong tieng anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ngoài các câu đơn giản thì câu ghép là một thành tố không thể thiếu giúp bạn giao tiếp lưu loát và chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng bài viết tìm hiểu về câu ghép nhé.

cau ghep trong tieng anh

I. Định nghĩa

Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.
Mỗi 1 mệnh đề có tầm quan trọng và đều có thể đứng một mình.

II. Các cách ghép câu trong ngữ pháp tiếng Anh

Có 3 cách để có thể kết nối các mệnh đề độc lập thành câu ghép
– Sử dụng 1 liên từ nối
Ví dụ: I enjoy playing tennis, but my sister enjoys playing badminton.
– Sử dụng một trạng từ nối
Ví dụ: I enjoy playing tennis; however, I hate playing badminton.
– Sử dụng dấu chấm phẩy (;)
Ví dụ: I enjoy playing tennis; I hate playing badminton

1. Sử dụng các liên từ (conjunction)

cau ghep trong tieng anh

Trong tiếng Anh, có cụ thể 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (hay còn gọi tắt là FANBOYS)
Trong đó:
– For: vì
– And: và
– Nor: (không)… lẫn….
– But: nhưng
– Or: hoặc
– Yet: nhưng
– So: vì vậy
Câu ghép sử dụng những liên từ có cấu tạo như sau:
Independent clause 1, conjunction + independent clause 2
Liên từ for: dùng để chỉ nguyên nhân
Ví dụ:
I never stay in that hotel again, for it is really bad. (Tôi không bao giờ ở khách sạn đó vì nó quá tệ.)

Liên từ and: dùng để cộng thêm vào
Ví dụ:
I like playing the guitar and I often go to the guitar club. (Tôi thích chơi guitar và tôi thường đến câu lạc bộ guitar)

Liên từ nor: dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó
Ví dụ:
Students don’t do their homework, nor do they learn vocabulary. (Học sinh không làm bài tập về nhà cũng không học từ vựng.)

Liên từ but: chỉ sự mâu thuẫn
Ví dụ:
I studied really hard, but I didn’t pass the exam. (Tôi học hành rất chăm chỉ nhưng tôi vẫn thi không đậu.)

Liên từ or: bổ sung một lựa chọn khác
Ví dụ:
You should stop smoking, or your health will be worse. (Bạn nên ngừng hút thuốc hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên tệ hơn.)

Liên từ yet: diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước.
Ví dụ:
He is rich, yet he isn’t mean. (Anh ta giàu nhưng không keo kiệt.)

Liên từ so: dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
He didn’t bring a map, so he got lost. (Anh ta không mang theo bản đồ và anh ta đã bị lạc đường.)

2. Dùng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)

cau ghep trong tieng anh

Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: Furthermore, However, Otherwise,…
Cần lưu ý việc đánh dấu câu khi sử dụng trạng từ nối.
Câu ghép dùng trạng từ nối có cấu tạo như sau:
Independent clause 1; conjunctive adverb, independent clause 2
Những trạng từ mang nghĩa tương tự “and”: Furthermore; besides; in addition to; either; also; moreover; both … and; not only … but also; as well as;…
Ví dụ:
My big brother is good at math; moreover, he is excellent at English. (Anh cả tôi giỏi toán, ngoài ra, anh còn rất giỏi tiếng Anh.)
Những trạng từ mang nghĩa tương tự “but, yet”: However; nevertheless; still; nonetheless; even so; all the same; although; even though; in spite of; despite; whereas; while; on the other hand; …
Ví dụ:
Mary’s so fat; however, she keeps eating junk food. (Mary rất mập; tuy nhiên, cô ấy vẫn liên tục ăn đồ ăn nhanh.)
Những trạng từ mang nghĩa tương tự “or”: Otherwise; either … or; neither … nor; …
Ví dụ:
You should be in a hurry; otherwise, you will be late. (Bạn nên nhanh chân lên, nếu không bạn sẽ trễ học.)
Những trạng từ mang nghĩa tương tự “so”: Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence; as a result of; in consequence of; …
Ví dụ:
He wanted to study late at night; therefore, he drank another cup of coffee. (Anh ta muốn học muộn; vì thế, anh ta đã thêm một cốc cà phê nữa.)

3. Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

– Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;)
– Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi
– Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.
Câu ghép với dấu (;) được cấu tạo như sau:
Independent Clause 1; Independent Clause 2
Ví dụ:
I’m making a cake; my mother’s cooking for dinner. (Tôi đang làm bánh, mẹ đang nấu ăn.)
Câu ghép là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khá quan trọng trong cả phần thi ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày, bạn đừng nên bỏ qua nhé. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng và trình độ của mình. Chúc các bạn thành công.

Comment here